Thuật ngữ hoạt động có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong lĩnh vực các thành phần điện tử.
Đầu tiên, hoạt động trong các thành phần điện tử có nghĩa là một trạng thái hoạt động trong đó các tín hiệu điện được truyền đi.
Ví dụ, một bóng bán dẫn tạo ra điện áp đầu ra được cung cấp điện áp đầu vào, trong đó điện áp đầu vào xác định trạng thái hoạt động của nó.
Thứ hai, hoạt động cũng có nghĩa là trạng thái hoạt động của một thành phần điện tử.
Ví dụ, khi một cảm biến được kích hoạt, nó thu thập tín hiệu từ môi trường xung quanh và xử lý chúng để tạo ra một đầu ra.
Thứ ba, hoạt động cũng có nghĩa là một trạng thái cần thiết để thực hiện một hành động nhất định trong một thành phần điện tử.
Ví dụ: khi điện áp hoặc dòng điện phải được áp dụng cho một thành phần để vận hành, các tín hiệu đầu vào này là hoạt động.
Cuối cùng, hoạt động cũng đề cập đến trạng thái trong đó một chức năng cụ thể hoạt động trong một thành phần điện tử.
Ví dụ, các thiết bị Bluetooth được sử dụng trong giao tiếp không dây có thể giao tiếp với các thiết bị khác ở trạng thái hoạt động.
Do đó, trong các thành phần điện tử, thuật ngữ hoạt động có thể được sử dụng trong các ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như trạng thái hoạt động trong đó các tín hiệu điện được truyền, một trạng thái hoạt động, một trạng thái trong đó thực hiện các hành động cần thiết và trạng thái trong đó Chức năng cụ thể được kích hoạt. .
*Thông tin này chỉ dành cho mục đích thông tin chung, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào do thông tin trên gây ra.
|