công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử
  Vietnamese  ▼
ALLDATASHEET.VN

X  



ALLOY bảng dữ liệu, PDF

Từ khóa đã tìm kiếm : 'ALLOY' - Total: 1285 (1/65) Pages
nhà sản xuấttên linh kiệnbảng dữ liệuGiải thích chi tiết về linh kiện
Company Logo Img
E-SWITCH
38-RB245C112S Datasheet pdf image
65Kb/1P
Silver Alloy
Company Logo Img
Japan Aviation Electron...
DC20-22S-PKG100 Datasheet pdf image
118Kb/1P
COPPER ALLOY
Company Logo Img
ORION FANS
OAB225 Datasheet pdf image
296Kb/1P
Aluminum alloy
Company Logo Img
Amphenol Corporation
P-U77-AX11X-XX0X Datasheet pdf image
337Kb/6P
COPPER ALLOY
Company Logo Img
E-SWITCH
14-PA464C1000136 Datasheet pdf image
66Kb/1P
Silver Alloy
14-PA4R12C1122 Datasheet pdf image
82Kb/1P
Silver Alloy
14-PA4RAEJ1100 Datasheet pdf image
78Kb/1P
Silver Alloy
14-PA4C12C1100 Datasheet pdf image
80Kb/1P
Silver Alloy
Company Logo Img
Amphenol Corporation
P-U77-AX61M-X071 Datasheet pdf image
695Kb/10P
COPPER ALLOY
Company Logo Img
TOKO, Inc
DFE201610R Datasheet pdf image
79Kb/1P
Metal Alloy Inductors
DFE201612R Datasheet pdf image
77Kb/1P
Metal Alloy Inductors
DFE252010R Datasheet pdf image
78Kb/1P
Metal Alloy Inductors
DFE322510C Datasheet pdf image
224Kb/1P
Metal Alloy Inductors
DFE252012F Datasheet pdf image
228Kb/1P
Metal Alloy Inductors
FDA1055 Datasheet pdf image
254Kb/1P
Metal Alloy Inductors
FDV0530 Datasheet pdf image
245Kb/1P
Metal Alloy Inductors
FDUE0640 Datasheet pdf image
230Kb/1P
Metal Alloy Inductors
Company Logo Img
Japan Aviation Electron...
FI-RE21HL Datasheet pdf image
130Kb/1P
SHELL COPPER ALLOY
FI-G30C2 Datasheet pdf image
116Kb/1P
CONTACT COPPER ALLOY
Company Logo Img
Ferroxcube Internationa...
TX57-36-14 Datasheet pdf image
44Kb/3P
Alloy powder toroids

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 > >>


1 2 3 4 5 > >>



là gì ALLOY


Trong các thành phần điện tử, Hợp kim đề cập đến một vật liệu được sản xuất bằng cách trộn các chất kim loại khác nhau.

Hợp kim có đặc tính vật lý hoặc hóa học tốt hơn kim loại đơn và được sử dụng trong nhiều ứng dụng.

Trong các thành phần điện tử, hợp kim có thể được sử dụng cho nhiều mục đích. Một vài ví dụ:

Hợp kim điện trở: Hợp kim được sử dụng để kiểm soát các thay đổi trong điện trở.

Bởi vì giá trị điện trở có thể được kiểm soát chính xác, nó được sử dụng trong các thành phần điện tử để điều chỉnh dòng điện hoặc điện áp trong mạch.

Hợp kim hàn: Hợp kim được sử dụng để hàn trong kết nối hoặc làm lại các thành phần điện tử.

Hợp kim hàn có các đặc điểm như điểm nóng chảy cao, độ dẫn tuyệt vời, sức đề kháng và quản lý căng thẳng nội bộ và đóng vai trò trong việc tăng độ tin cậy của các thành phần điện tử.

Hợp kim Cobalt: Hợp kim được sử dụng làm vật liệu từ tính trong các thiết bị điện tử. Hợp kim coban có tính chất từ ​​tính mạnh và khả năng chống ăn mòn, vì vậy chúng được sử dụng để nhận ra các chức năng từ tính trong các thiết bị điện tử.

Hợp kim nhôm: Hợp kim được sử dụng trong các thành phần điện tử để giảm trọng lượng và cải thiện độ dẫn nhiệt.

Hợp kim nhôm được sử dụng trong các tấm làm mát, vỏ và tản nhiệt để giúp cải thiện quản lý nhiệt và hiệu suất của các thành phần điện tử.

Ngoài ra, nhiều hợp kim kim loại khác được sử dụng trong các thành phần điện tử và được chọn cho các ứng dụng hoặc yêu cầu cụ thể.

Hợp kim được thiết kế để có được các thuộc tính mong muốn bằng cách kết hợp các thuộc tính của từng kim loại và đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng và hiệu suất của các thành phần điện tử.

*Thông tin này chỉ dành cho mục đích thông tin chung, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào do thông tin trên gây ra.


Link URL :

Chính sách bảo mật
ALLDATASHEET.VN
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không?  [ DONATE ] 

Alldatasheet là   |   Quảng cáo   |   Liên lạc với chúng tôi   |   Chính sách bảo mật   |   Trao đổi link   |   Tìm kiếm theo nhà sản xuất
All Rights Reserved©Alldatasheet.com


Mirror Sites
English : Alldatasheet.com  |   English : Alldatasheet.net  |   Chinese : Alldatasheetcn.com  |   German : Alldatasheetde.com  |   Japanese : Alldatasheet.jp
Russian : Alldatasheetru.com  |   Korean : Alldatasheet.co.kr  |   Spanish : Alldatasheet.es  |   French : Alldatasheet.fr  |   Italian : Alldatasheetit.com
Portuguese : Alldatasheetpt.com  |   Polish : Alldatasheet.pl  |   Vietnamese : Alldatasheet.vn
Indian : Alldatasheet.in  |   Mexican : Alldatasheet.com.mx  |   British : Alldatasheet.co.uk  |   New Zealand : Alldatasheet.co.nz
Family Site : ic2ic.com  |   icmetro.com