Trong các thành phần điện tử, 'Delta' có thể có một số ý nghĩa. Dưới đây là hai ý nghĩa thường được sử dụng:
'Delta' được sử dụng như một thuật ngữ để thay đổi hoặc khác biệt. Trong các thành phần điện tử, 'Delta' đôi khi có nghĩa là đầu vào và đầu ra, hoặc thay đổi hoặc khác biệt giữa hai trạng thái. Ví dụ: 'điện áp delta' có thể biểu thị sự khác biệt giữa hai điện áp và 'thời gian delta' có thể thể hiện sự thay đổi giữa hai lần. Các 'đồng bằng' này có thể được sử dụng trong các mạch điện tử cho các nhiệm vụ như xử lý tín hiệu, chuyển đổi hoặc đo lường.
'Delta' cũng có thể được sử dụng như là một chữ viết tắt cho điều chế rời rạc Delta. Điều chế rời rạc Delta là một cách để thể hiện tín hiệu tương tự như một tín hiệu kỹ thuật số. Phương pháp này tạo ra tín hiệu số bằng cách mã hóa tốc độ thay đổi (hoặc delta) của tín hiệu. Điều chế Delta được sử dụng rộng rãi để xử lý các tín hiệu tương tự liên tục như tín hiệu giọng nói và âm nhạc.
Tùy thuộc vào bối cảnh đã cho, 'Delta' có thể có ý nghĩa khác nhau. Nói chung, 'Delta' có thể được sử dụng để thay đổi, khác biệt hoặc điều chế riêng biệt Delta.
*Thông tin này chỉ dành cho mục đích thông tin chung, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào do thông tin trên gây ra.
|