Trong các bộ phận điện tử, 'động' được sử dụng như một thuật ngữ có nghĩa là một cái gì đó di chuyển hoặc thay đổi. Dynamic tương phản với tĩnh, và chỉ ra trạng thái hoặc đặc tính đang thay đổi hoặc hoạt động.
Trong điện tử, thuật ngữ động có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:
Bộ nhớ động: đề cập đến loại bộ nhớ được sử dụng trong các hệ thống máy tính, chẳng hạn như bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM). Bộ nhớ động được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời và giữ lại dữ liệu miễn là nguồn được kết nối. Mặt khác, bộ nhớ tĩnh có thể giữ lại dữ liệu ngay cả khi không có nguồn điện.
Phạm vi động: Một thuật ngữ được sử dụng trong thiết bị điện tử và âm học để chỉ ra sự khác biệt giữa mức thấp nhất và cao nhất của phạm vi đo. Phạm vi động càng cao, càng ít nhiễu và biến dạng, và sự biểu hiện chính xác hơn về sự khác biệt về áp suất âm thanh hoặc cường độ tín hiệu.
Thành phần động: đề cập đến một phần với các tham số có thể thay đổi trong mạch. Các thành phần động này được sử dụng để kiểm soát hoặc thay đổi hoạt động của một mạch.
Hành vi động: Hành vi của một mạch hoặc hệ thống thay đổi theo thời gian. Hành vi này là đặc trưng của một hệ thống động, có nghĩa là một hệ thống phản ứng động theo tín hiệu đầu vào.
Động có nghĩa là thay đổi hoặc di chuyển theo thời gian, vì vậy đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều thành phần và hệ thống điện tử. Các đặc điểm động này ảnh hưởng đến các trường ứng dụng khác nhau như hoạt động mạch, xử lý tín hiệu và lưu trữ dữ liệu.
*Thông tin này chỉ dành cho mục đích thông tin chung, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào do thông tin trên gây ra.
|