công cụ tìm kiếm bảng dữ liệu linh kiện điện tử
  Vietnamese  ▼
ALLDATASHEET.VN

X  



MALE bảng dữ liệu, PDF

Từ khóa đã tìm kiếm : 'MALE' - Total: 198 (1/10) Pages
nhà sản xuấttên linh kiệnbảng dữ liệuGiải thích chi tiết về linh kiện
Company Logo Img
Molex Electronics Ltd.
0330110006 Datasheet pdf image
624Kb/6P
MX150??Male Terminal
0330113003 Datasheet pdf image
624Kb/6P
MX150??Male Terminal
0330112001 Datasheet pdf image
624Kb/6P
MX150??Male Terminal
0190220004 Datasheet pdf image
89Kb/2P
Krimptite??Quick Disconnect, Male
0190430010 Datasheet pdf image
88Kb/2P
Three Way Connector, Dual Male
0340800003 Datasheet pdf image
922Kb/7P
MX150??Male Cable Seal Terminal
0340800002 Datasheet pdf image
922Kb/7P
MX150??Male Cable Seal Terminal
0340801001 Datasheet pdf image
925Kb/8P
MX150??Male Cable Seal Terminal
0334821601 Datasheet pdf image
582Kb/5P
3.50mm (.138") Pitch MX150??Sealed Male Connector
0334820803 Datasheet pdf image
277Kb/2P
3.50mm (.138") Pitch MX150??Sealed Male Connector
0351960110 Datasheet pdf image
84Kb/2P
6.35mm (.250") Tab MP-Lock??Housing, Male, 1 Circuit
0351960111 Datasheet pdf image
83Kb/2P
6.35mm (.250") Tab MP-Lock??Housing, Male, 1 Circuit
0194310015 Datasheet pdf image
118Kb/3P
MX150L??Male Terminal for 8 AWG Wire, Metal Strip Carrier
0190220017 Datasheet pdf image
89Kb/2P
Krimptite??Quick Disconnect, Male, for 10-12 (5.00-3.30) Wire
0191640807 Datasheet pdf image
85Kb/2P
Perma-Seal??Male Snap Plug for 18-22 AWG Wire
0191640040 Datasheet pdf image
86Kb/2P
Perma-Seal??Male Snap Plug for 14-16 AWG Wire
0190220018 Datasheet pdf image
91Kb/2P
Krimpite??Quick Disconnect, Male, for 14-16 AWG Wire, Box
0310731042 Datasheet pdf image
417Kb/4P
2.54mm (.100") H-DAC 64?? 6 Way Male Housing Assembly
0190040012 Datasheet pdf image
101Kb/3P
InsulKrimp??Fully Insulated Male Coupler for 10-12 AWG Wire
0352820610 Datasheet pdf image
143Kb/3P
2.28mm (.090") Tab Wire-to-Wire Uniconn Housing, Male, 6 Circuits

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 >


1 2 3 4 5 > >>



là gì MALE


Thuật ngữ Điện tử nam thường đề cập đến hình dạng của các chân ở hai đầu của đầu nối hoặc cáp.

Thuật ngữ nam được sử dụng vì hình dạng pin thường giống với cơ quan sinh dục nam.

Ví dụ: Đầu nối nam đề cập đến một đầu nối có chân được xâu chuỗi hoặc khóa liên động với các phích cắm của các đầu nối hoặc dây cáp khác.

Ngược lại, một đầu nối nữ đề cập đến một lỗ trong đầu nối hoặc một đầu nối và kết nối với ổ cắm của đầu nối hoặc cáp khác.

Nói chung, các đầu nối được sử dụng rộng rãi trong máy tính, thông tin liên lạc và các sản phẩm điện tử được chia thành nam và nữ, và kết nối thích hợp phải được thực hiện bằng cách phân biệt chúng đúng cách để hoạt động đúng.

*Thông tin này chỉ dành cho mục đích thông tin chung, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào do thông tin trên gây ra.


Link URL :

Chính sách bảo mật
ALLDATASHEET.VN
Cho đến nay ALLDATASHEET có giúp ích cho doanh nghiệp của bạn hay không?  [ DONATE ] 

Alldatasheet là   |   Quảng cáo   |   Liên lạc với chúng tôi   |   Chính sách bảo mật   |   Trao đổi link   |   Tìm kiếm theo nhà sản xuất
All Rights Reserved©Alldatasheet.com


Mirror Sites
English : Alldatasheet.com  |   English : Alldatasheet.net  |   Chinese : Alldatasheetcn.com  |   German : Alldatasheetde.com  |   Japanese : Alldatasheet.jp
Russian : Alldatasheetru.com  |   Korean : Alldatasheet.co.kr  |   Spanish : Alldatasheet.es  |   French : Alldatasheet.fr  |   Italian : Alldatasheetit.com
Portuguese : Alldatasheetpt.com  |   Polish : Alldatasheet.pl  |   Vietnamese : Alldatasheet.vn
Indian : Alldatasheet.in  |   Mexican : Alldatasheet.com.mx  |   British : Alldatasheet.co.uk  |   New Zealand : Alldatasheet.co.nz
Family Site : ic2ic.com  |   icmetro.com