Trong các thành phần điện tử, hoạt động là một thuật ngữ thường đề cập đến một thành phần đang hoạt động, tức là, trong trạng thái chuyển động.
Ví dụ, một bộ khuếch đại hoạt động chịu trách nhiệm khuếch đại tín hiệu đầu vào và hoạt động khi mạch đang chạy.
Ngoài ra, bộ khuếch đại chuyển đổi hoạt động (máy biến áp hoạt động thành điện áp) chịu trách nhiệm chuyển đổi dòng điện đầu vào thành điện áp đầu ra và hoạt động khi mạch đang chạy.
Thuật ngữ hoạt động là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các thành phần điện tử và được sử dụng để chỉ ra rằng một thành phần hoặc mạch thực hiện một chức năng cụ thể khi hoạt động.
Những phần này, được sử dụng cùng với các phần khác, đóng một vai trò thiết yếu trong việc xử lý và kiểm soát tín hiệu điện.
*Thông tin này chỉ dành cho mục đích thông tin chung, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào do thông tin trên gây ra.
|