Super là một trong những thuật ngữ được sử dụng cho một số tên của các thành phần điện tử.
Nói chung, thuật ngữ siêu được sử dụng để chỉ ra rằng bộ phận có hiệu suất hoặc tính năng cao.
Ví dụ, một siêu tụ điện, còn được gọi là tụ điện điện phân, là một tụ điện điện dung lượng lớn có khả năng lưu trữ năng lượng điện.
Không giống như các tụ điện phổ biến khác, chúng được đo bằng hàng ngàn hoặc hàng chục ngàn thông số và thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng cao.
Một ví dụ khác, Super Diode là một diode bán dẫn tốc độ cao với tốc độ chuyển đổi nhanh và tốc độ phục hồi cao.
Do những đặc điểm này, chúng thường được sử dụng trong các mạch chuyển đổi năng lượng nhanh và thiết bị truyền thông không dây.
Thuật ngữ siêu cũng có thể được sử dụng trong các tên thương hiệu được sử dụng để nhấn mạnh chức năng hoặc hiệu suất của một thành phần điện tử.
Ví dụ: Mô-đun Bluetooth Super Blue đề cập đến mô-đun Bluetooth với khả năng giao tiếp đường dài và hiệu suất cao.
Thông thường thuật ngữ Super cũng được sử dụng như một thuật ngữ tiếp thị, do đó, đáng để xem xét kỹ hơn các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết để đảm bảo rằng phần thực sự vượt trội so với những người khác.
*Thông tin này chỉ dành cho mục đích thông tin chung, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào do thông tin trên gây ra.
|